NGHIÊN CỨU NHAU THAI Ở ĐỘ PHÂN GIẢI ĐƠN BÀO TRONG TIỀN SẢN GIẬT KHỞI PHÁT SỚM VÀ MUỘN: NHỮNG HIỂU BIẾT VÀ Ý NGHĨA LÂM SÀNG

9

NGHIÊN CỨU NHAU THAI Ở ĐỘ PHÂN GIẢI ĐƠN BÀO TRONG TIỀN SẢN GIẬT KHỞI PHÁT SỚM VÀ MUỘN: NHỮNG HIỂU BIẾT VÀ Ý NGHĨA LÂM SÀNG

Solt, I., Cohen, S. M., Admati, I., Beharier, O., Dominsky, O., & Yagel, S. (2025). Placenta at single-cell resolution in early and late preeclampsia: Insights and clinical implications. American Journal of Obstetrics & Gynecology, Advance online publication. https://doi.org/10.1016/j.ajog.2025.01.041

Mục tiêu nghiên cứu:
Làm rõ cơ chế bệnh sinh khác nhau giữa tiền sản giật khởi phát sớm (early-onset preeclampsia) và tiền sản giật khởi phát muộn (late-onset preeclampsia) bằng cách sử dụng giải trình tự RNA đơn bào (single-cell và single-nuclei RNA-seq) để phân tích mô nhau thai.

Phương pháp nghiên cứu:
Phân tích khoảng 90.000 tế bào nhau thai thu thập từ 10 ca tiền sản giật sớm, 7 ca muộn, và 9 đối chứng. Sử dụng công nghệ RNA đơn bào và nhân đơn để xác định biểu hiện gen theo từng loại tế bào.

Kết quả:
Tiền sản giật khởi phát sớm:
– Biểu hiện rối loạn nghiêm trọng toàn bộ tế bào nhau thai, đặc biệt là tế bào trophoblast, mô đệm, nội mô, và miễn dịch.
– Mất cân bằng yếu tố tăng sinh mạch: tăng FLT1 (sFlt-1) và giảm PlGF – dấu hiệu rối loạn mạch máu nhau thai.
– Miễn dịch: tăng cytokine viêm như SPP1, CXCL2/3; stress miễn dịch rõ rệt.
– Tế bào mô đệm và nội mô có biểu hiện stress, tăng apoptosis, tăng protein sốc nhiệt.
– Rối loạn gen ECM, giảm các yếu tố tăng trưởng (IGF, HGF), tăng gen ức chế tăng trưởng (CDKN1C).
– Biểu hiện bệnh lý phù hợp với thiếu máu nhau thai sớm, IUGR, và nguy cơ mẹ cao.
Tiền sản giật khởi phát muộn:
– Biến đổi nhẹ, rối loạn cục bộ ở tế bào trophoblast, ECM và miễn dịch.
– Preserved immune regulation: các tế bào miễn dịch điều hòa như TREM2 vẫn còn.
– Tăng tính thích nghi mạch máu, nhưng giảm yếu tố CYR61 có thể ảnh hưởng đến sự toàn vẹn mạch máu.
– Có xu hướng gắn với rối loạn tim mạch mẹ nhiều hơn là rối loạn nhau thai thuần túy.

Kết luận và ý nghĩa lâm sàng:

– Hai dạng tiền sản giật này có cơ chế sinh bệnh khác nhau:
+ Loại I (early-onset): do rối loạn nhau thai sớm và mạnh.
+ Loại II (late-onset): do thích nghi của hệ tim mạch mẹ không phù hợp, nhau thai còn chức năng.
– Cần phân biệt hai loại này trong chẩn đoán và điều trị:
+ Loại I: hướng điều trị nhắm vào can thiệp mạch máu nhau thai (như RNA therapy điều chỉnh sFlt-1/PlGF).
+ Loại II: tập trung vào điều chỉnh huyết áp và chuyển hóa mẹ.
– Đề xuất tái phân loại tiền sản giật thành loại I/II thay vì chỉ dựa vào tuổi thai.